| donner des directives |
| | directive; prescription; instruction |
| | Nhận chỉ thị của thủ trưởng |
| recevoir des directives du chef |
| | Đúng theo chỉ thị của cấp trên |
| conformément aux prescriptions de l'autorité supérieure |
| | Ra chỉ thị cho nhân viên |
| donner des instructions au personnel |
| | (hóa học) indicateur |